Đa xơ cứng là gì? Các nghiên cứu khoa học về Đa xơ cứng

Đa xơ cứng (Multiple Sclerosis) là bệnh tự miễn mãn tính gây tổn thương lớp myelin bao quanh sợi thần kinh trong não và tủy sống, làm gián đoạn tín hiệu thần kinh. Bệnh gây ra nhiều triệu chứng thần kinh phức tạp và tiến triển theo thời gian, với nguyên nhân chưa rõ ràng và chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn.

Định nghĩa và cơ chế bệnh sinh

Đa xơ cứng (Multiple Sclerosis - MS) là một bệnh tự miễn mãn tính ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, bao gồm não, tủy sống và dây thần kinh thị giác. Bệnh xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào lớp vỏ bọc myelin – một lớp chất béo bao quanh và cách điện cho sợi trục thần kinh. Sự phá hủy myelin làm giảm hoặc chặn hoàn toàn khả năng truyền dẫn tín hiệu điện giữa não và các phần còn lại của cơ thể.

Hậu quả là hình thành các vùng tổn thương, hay còn gọi là mảng xơ cứng (sclerae), xuất hiện rải rác trong hệ thần kinh trung ương. Những mảng này thường tập trung ở chất trắng của não, thân não, tủy sống và dây thần kinh thị giác. Khi lớp myelin bị tổn thương và không được phục hồi đầy đủ, sợi trục thần kinh bên dưới cũng có thể bị ảnh hưởng, gây thoái hóa thần kinh không hồi phục.

Cơ chế bệnh sinh chính gồm ba giai đoạn: viêm (do hoạt hóa lympho T và B), mất myelin (demeylination), và tổn thương sợi trục (axonal injury). Quá trình này gây nên các rối loạn thần kinh đa dạng, tiến triển theo thời gian, và ảnh hưởng lâu dài đến chức năng vận động, nhận thức và thị giác.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân cụ thể của MS hiện vẫn chưa được xác định dứt khoát. Tuy nhiên, bệnh được cho là do sự tương tác giữa yếu tố di truyền và yếu tố môi trường, trong đó hệ miễn dịch đóng vai trò trung tâm. Một số yếu tố đã được xác nhận là làm tăng nguy cơ khởi phát MS ở những người có cơ địa nhạy cảm.

Các yếu tố nguy cơ được công nhận bao gồm:

  • Tiền sử gia đình: Nguy cơ cao hơn nếu có người thân cấp một mắc MS.
  • Nhiễm virus: Nhiễm Epstein-Barr virus (EBV) được xem là yếu tố khởi phát tiềm năng mạnh.
  • Thiếu vitamin D: Sống ở vĩ độ cao, ít tiếp xúc ánh nắng làm giảm tổng hợp vitamin D – yếu tố điều hòa miễn dịch.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2 đến 3 lần so với nam giới.
  • Hút thuốc lá: Làm tăng nguy cơ khởi phát và thúc đẩy tiến triển bệnh.

Các yếu tố khác có thể bao gồm béo phì ở tuổi thanh thiếu niên, tiếp xúc sớm với các chất độc thần kinh, nhiễm trùng đường tiêu hóa và căng thẳng mãn tính. Tuy nhiên, mối quan hệ nhân quả vẫn đang được nghiên cứu.

Triệu chứng lâm sàng

MS có biểu hiện lâm sàng rất đa dạng, phản ánh vị trí và mức độ tổn thương trong hệ thần kinh trung ương. Các triệu chứng có thể xuất hiện đơn lẻ hoặc kết hợp, tiến triển theo từng đợt hoặc liên tục, và thay đổi giữa các cá nhân. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm rối loạn vận động, cảm giác và thị lực.

Triệu chứng thường gặp:

  • Mệt mỏi mãn tính, thường không liên quan đến gắng sức.
  • Tê bì, ngứa ran, cảm giác kim châm, thường bắt đầu ở một chi và lan rộng.
  • Yếu cơ, đặc biệt ở chi dưới, ảnh hưởng đến việc đi lại và giữ thăng bằng.
  • Rối loạn thị giác: nhìn mờ, nhìn đôi, hoặc mất thị lực một mắt do viêm dây thần kinh thị giác.
  • Co cứng cơ, rung giật, rối loạn phối hợp và run ý định.
  • Rối loạn tiểu tiện, táo bón, hoặc tiểu không kiểm soát.
  • Khó tập trung, giảm trí nhớ ngắn hạn và thay đổi cảm xúc.

Triệu chứng ban đầu có thể thoáng qua và dễ bị bỏ qua, nhưng theo thời gian, nếu không được điều trị đúng cách, các triệu chứng sẽ trở nên dai dẳng và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

Phân loại bệnh

Dựa trên tiến trình lâm sàng, MS được chia thành bốn thể chính. Việc phân loại này có ý nghĩa quan trọng trong lựa chọn điều trị và tiên lượng bệnh. Dạng phổ biến nhất là thể tái phát – thuyên giảm (RRMS), chiếm khoảng 85% các trường hợp ban đầu.

Dạng bệnh Đặc điểm lâm sàng
Clinically Isolated Syndrome (CIS) Tập hợp triệu chứng đầu tiên kéo dài ≥ 24h, chưa đủ tiêu chuẩn chẩn đoán MS hoàn toàn.
Relapsing-Remitting MS (RRMS) Các đợt tái phát cấp xen kẽ với giai đoạn hồi phục hoàn toàn hoặc một phần.
Secondary Progressive MS (SPMS) Phát triển từ RRMS, bệnh tiến triển dần đều không có đợt hồi phục rõ ràng.
Primary Progressive MS (PPMS) Bắt đầu với triệu chứng tiến triển liên tục mà không có đợt tái phát – hồi phục.

Việc nhận diện thể bệnh không chỉ giúp đánh giá mức độ nặng mà còn là cơ sở để lựa chọn thuốc điều trị đặc hiệu, đặc biệt trong giai đoạn sớm nhằm ngăn ngừa tiến triển không hồi phục của hệ thần kinh.

Chẩn đoán

Chẩn đoán MS là một quá trình phức tạp, đòi hỏi loại trừ các bệnh lý khác và xác nhận sự hiện diện của tổn thương thần kinh lan tỏa theo không gian và thời gian. Việc này thường dựa trên sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, hình ảnh học và xét nghiệm dịch não tủy.

Tiêu chuẩn McDonald, cập nhật lần cuối vào năm 2017, là hệ thống được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán MS. Tiêu chuẩn này cho phép chẩn đoán MS sớm hơn bằng cách sử dụng bằng chứng tổn thương trên cộng hưởng từ (MRI), thậm chí trong lần xuất hiện triệu chứng đầu tiên (Clinically Isolated Syndrome).

Các phương pháp chính để hỗ trợ chẩn đoán:

  • Chụp MRI: phát hiện các vùng tổn thương điển hình ở não và tủy sống, có thể thấy tổn thương tăng tín hiệu trên T2 và tổn thương ngấm gadolinium trên T1.
  • Chọc dò dịch não tủy: tìm các dải immunoglobulin (oligoclonal bands) đặc trưng cho quá trình viêm mạn tính trong hệ thần kinh trung ương.
  • Điện sinh lý: đo phản xạ dẫn truyền thần kinh (ví dụ: kiểm tra thị lực gợi thị - visual evoked potentials) để đánh giá tình trạng mất myelin.

Chẩn đoán sớm giúp can thiệp điều trị kịp thời, làm giảm mức độ tàn tật lâu dài và cải thiện tiên lượng tổng thể.

Điều trị

MS hiện chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng các lựa chọn điều trị hiện tại tập trung vào ba mục tiêu chính: kiểm soát đợt bùng phát cấp tính, làm chậm tiến triển lâu dài và cải thiện triệu chứng. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào thể bệnh, mức độ nghiêm trọng, và phản ứng với các thuốc trước đó.

Liệu pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  • Corticosteroid: như methylprednisolone tĩnh mạch liều cao, được sử dụng trong giai đoạn tái phát để giảm viêm nhanh chóng.
  • Thuốc điều hòa miễn dịch (Disease-modifying therapies - DMTs): như interferon beta, glatiramer acetate, dimethyl fumarate, natalizumab, ocrelizumab. Các thuốc này có tác dụng làm giảm tần suất và mức độ nặng của các đợt bùng phát.
  • Liệu pháp triệu chứng: bao gồm thuốc giảm đau, giãn cơ (baclofen, tizanidine), chống trầm cảm (amitriptyline, SSRI), thuốc cải thiện nhận thức và điều trị rối loạn tiết niệu.
  • Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: giúp duy trì khả năng vận động, cải thiện sức bền và kiểm soát co cứng cơ.

Theo dõi sát và điều chỉnh thuốc là điều cần thiết vì một số thuốc có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng như nhiễm trùng cơ hội hoặc độc tính trên gan. Viện Rối loạn thần kinh và Đột quỵ quốc gia Hoa Kỳ (NINDS) cung cấp hướng dẫn đầy đủ về các phác đồ điều trị MS hiện hành.

Tiên lượng và chất lượng cuộc sống

Tiên lượng của người bệnh MS thay đổi rộng rãi. Một số bệnh nhân chỉ có các đợt bùng phát nhẹ, có thể phục hồi gần như hoàn toàn, trong khi những người khác tiến triển nhanh chóng đến mất khả năng vận động. Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tiến triển của bệnh, bao gồm:

Yếu tố Ảnh hưởng tiên lượng
Tuổi khởi phát Khởi phát sau tuổi 40 có tiên lượng kém hơn
Giới tính Nữ giới thường có tiến triển chậm hơn nam
Hình thái khởi phát PPMS có tiến triển nhanh hơn RRMS
Tần suất tái phát Tái phát nhiều lần sớm → nguy cơ tàn tật cao hơn

Với việc sử dụng sớm các DMTs, tập vật lý trị liệu và hỗ trợ tâm lý, nhiều bệnh nhân có thể duy trì khả năng lao động, giao tiếp xã hội và sống độc lập trong thời gian dài. Hỗ trợ từ cộng đồng và các chương trình giáo dục cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sống lâu dài cho bệnh nhân MS.

Nghiên cứu và tiến bộ mới

Trong những năm gần đây, nghiên cứu về MS đã đạt nhiều thành tựu đáng kể. Sự hiểu biết sâu hơn về cơ chế miễn dịch và di truyền đã mở ra nhiều hướng đi mới trong điều trị. Một số phương pháp tiềm năng đang được nghiên cứu bao gồm:

  • Liệu pháp tế bào gốc: sử dụng tế bào gốc trung mô hoặc tạo máu nhằm tái lập lại hệ miễn dịch hoặc phục hồi sợi trục tổn thương.
  • Liệu pháp gen: điều chỉnh biểu hiện gen liên quan đến tự miễn và mất myelin.
  • Thuốc ức chế miễn dịch nhắm mục tiêu: như anti-CD20 monoclonal antibodies (ví dụ: ocrelizumab, ofatumumab).
  • Vaccine EBV: đang được thử nghiệm lâm sàng như một biện pháp phòng ngừa sớm MS.

Các tổ chức như National MS Society đang tài trợ hàng trăm dự án trên toàn cầu, hướng đến mục tiêu chẩn đoán sớm hơn, điều trị an toàn hơn và cuối cùng là chữa khỏi bệnh MS.

Hỗ trợ và tài nguyên

Người bệnh MS không đơn độc. Có nhiều tổ chức cung cấp thông tin chính xác, hỗ trợ tâm lý, pháp lý và tài chính để giúp bệnh nhân đối phó với thách thức trong cuộc sống. Các nhóm hỗ trợ, diễn đàn cộng đồng và tư vấn cá nhân là những công cụ quan trọng giúp duy trì tinh thần tích cực.

Một số nguồn hỗ trợ đáng tin cậy:

Các tổ chức này không chỉ cung cấp thông tin y học mà còn hỗ trợ nghiên cứu, gây quỹ, tổ chức sự kiện cộng đồng và phát hành tài liệu hướng dẫn chăm sóc dài hạn cho bệnh nhân MS và người thân.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đa xơ cứng:

Tiêu chí chẩn đoán được khuyến nghị cho bệnh đa xơ cứng: Hướng dẫn từ hội đồng quốc tế về chẩn đoán bệnh đa xơ cứng Dịch bởi AI
Annals of Neurology - Tập 50 Số 1 - Trang 121-127 - 2001
Tóm tắtHội đồng Quốc tế về Chẩn đoán Bệnh Đa xơ cứng trình bày các tiêu chí chẩn đoán đã được chỉnh sửa cho bệnh đa xơ cứng (MS). Trọng tâm vẫn là việc chứng minh khách quan sự phát tán của các tổn thương về mặt thời gian và không gian. Hình ảnh cộng hưởng từ được kết hợp với các phương pháp chẩn đoán lâm sàng và các phương pháp chẩn đoán phụ trợ khác. Các tiêu chí...... hiện toàn bộ
Tiêu chí chẩn đoán đa xơ cứng: Các sửa đổi năm 2005 đối với “Tiêu chí McDonald” Dịch bởi AI
Annals of Neurology - Tập 58 Số 6 - Trang 840-846 - 2005
Tóm tắtCác tiêu chí chẩn đoán mới cho bệnh đa xơ cứng đã được giới thiệu vào năm 2001, tích hợp đánh giá hình ảnh cộng hưởng từ với các phương pháp lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng khác. “Tiêu chí McDonald” đã được đánh giá và sử dụng rộng rãi kể từ năm 2001. Các bằng chứng và sự đồng thuận mới củng cố vai trò của các tiêu chí này trong quy trình chẩn đoán ...... hiện toàn bộ
Nồng độ Hsp90 trong huyết tương của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống và mối liên hệ với tổn thương phổi và da: nghiên cứu cắt ngang và dọc Dịch bởi AI
Scientific Reports - Tập 11 Số 1
Tóm tắtNghiên cứu trước đây của chúng tôi đã chứng minh sự gia tăng biểu hiện của protein sốc nhiệt (Hsp) 90 trong da của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống (SSc). Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá nồng độ Hsp90 trong huyết tương ở bệnh nhân SSc và xác định mối liên quan của nó với các đặc điểm liên quan đến SSc. Có 92 bệnh nhân SSc và 92 người đối chứng khỏe mạnh được...... hiện toàn bộ
#Hsp90 #Xơ cứng bì hệ thống #Bệnh phổi kẽ #Cyclophosphamide #Chức năng phổi #Đánh giá cắt ngang #Đánh giá dọc #Biểu hiện viêm #Tổn thương da #Dự đoán DLCO
Bệnh đa xơ cứng – Một bài tổng quan Dịch bởi AI
European Journal of Neurology - Tập 26 Số 1 - Trang 27-40 - 2019
Bệnh đa xơ cứng (MS) là căn bệnh gây khuyết tật không do chấn thương phổ biến nhất ảnh hưởng đến người trưởng thành trẻ tuổi. Tỷ lệ mắc MS đang gia tăng trên toàn thế giới, cùng với đó là tác động kinh tế - xã hội của căn bệnh này. Nguyên nhân tiềm ẩn của ... hiện toàn bộ
Phát hiện các cấu trúc nang B dị vị có trung tâm mầm trong màng não của bệnh nhân đa xơ cứng tiến triển thứ phát Dịch bởi AI
Brain Pathology - Tập 14 Số 2 - Trang 164-174 - 2004
Bệnh đa xơ cứng (MS) có đặc điểm là tổng hợp các miễn dịch globulin oligoclonal và sự hiện diện của sự mở rộng clonal của tế bào B trong hệ thần kinh trung ương (CNS). Vì mô lympho ngoại vị phát sinh tại các vị trí viêm mãn tính được cho là quan trọng trong việc duy trì các quá trình bệnh lý miễn dịch, chúng tôi đã điều tra xem liệu có thể xác định các cấu trúc giống như nang lympho trong ...... hiện toàn bộ
Bệnh lý miễn dịch của bệnh đa xơ cứng: Khái quát Dịch bởi AI
Brain Pathology - Tập 17 Số 2 - Trang 210-218 - 2007
Bệnh đa xơ cứng (MS) truyền thống được xem là một bệnh viêm myelin, với đặc trưng là sự hình thành các mảng mất myelin tập trung trong chất trắng của hệ thần kinh trung ương. Trong bài tổng quan này, chúng tôi mô tả những chứng cứ gần đây cho thấy quang phổ bệnh lý của MS rộng hơn nhiều. Điều này bao gồm mất myelin ở vỏ não và các nhân xám sâu, cũng như tổn thương lan tỏa của chất trắng có...... hiện toàn bộ
#bệnh đa xơ cứng #miễn dịch #tổn thương myelin #bệnh lý thần kinh #viêm
Sự tương quan mạnh giữa sức mạnh tối đa trong động tác ngồi xổm và hiệu suất chạy nước rút cũng như chiều cao nhảy thẳng trong các cầu thủ bóng đá elite: Hình 1 Dịch bởi AI
British Journal of Sports Medicine - Tập 38 Số 3 - Trang 285-288 - 2004
Đặt vấn đề:Sức mạnh ở mức cao là điều không thể thiếu trong chơi bóng đá elite, nhưng mối quan hệ giữa sức mạnh tối đa và hiệu suất chạy nước rút, nhảy đã chưa được nghiên cứu một cách tường tận.Mục tiêu:Xác định xem sức mạnh tối đa có tương quan với hiệu suất chạy nước rút và chiều cao nhảy thẳng ở các cầu thủ bóng đá nam cấp ...... hiện toàn bộ
#sức mạnh tối đa #hiệu suất chạy nước rút #chiều cao nhảy #cầu thủ bóng đá elite
Tính nhạy cảm di truyền liên quan đến HLA lớp II trong bệnh đa xơ cứng: Một đánh giá phê phán Dịch bởi AI
Wiley - Tập 38 Số 2 - Trang 1-15 - 1991
Tóm tắt: Bệnh đa xơ cứng (MS) đã được biết đến từ những năm 1970 có liên quan đến các đặc điểm HLA-Dw2 và -DR2 ở người châu Âu da trắng và Bắc Mỹ. Bằng việc sử dụng các kỹ thuật phân loại genom, liên kết này đã được xác định là thuộc về DRwlS,DQw6,Dw2, tức là haplotype DRBI*1501-DQAI*0102-DQBl*0602. Một báo cáo đã mô tả sự liên kết DPw4 đáng kể ở bệnh nhân MS Scandinavi. Tuy nhiên, sự liên...... hiện toàn bộ
COX-2, CB2 và P2X7 có sự phản ứng miễn dịch tăng cao trong các tế bào vi mô thần kinh/macrophages hoạt hóa của tủy sống bệnh đa xơ cứng và bệnh teo cơ bên Dịch bởi AI
BMC Neurology - - 2006
Tóm tắtĐề dẫnBệnh đa xơ cứng (MS) và bệnh teo cơ bên (ALS) lần lượt là các rối loạn viêm và thoái hóa, tuy nhiên có ngày càng nhiều bằng chứng về các cơ chế tế bào chung có thể ảnh hưởng đến tiến triển của bệnh, đặc biệt là phản ứng của tế bào đệm. Ức chế cyclooxygenase 2 (COX-2) kéo dài thời gian sống sót và các cannabinoid cải t...... hiện toàn bộ
#bệnh đa xơ cứng #bệnh teo cơ bên #COX-2 #CB2 #P2X7 #tế bào vi mô thần kinh #phản ứng miễn dịch
Tác động của các bệnh thấp khớp lên chức năng tình dục Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2009
Tình dục là một khía cạnh phức tạp trong cuộc sống của con người và không chỉ đơn thuần là hành động tình dục. Chức năng tình dục bình thường bao gồm hoạt động tình dục với sự chuyển tiếp qua các giai đoạn từ hưng phấn đến thư giãn mà không gặp phải vấn đề gì, và với cảm giác thỏa mãn, hoàn thiện và vui vẻ. Các bệnh thấp khớp có thể ảnh hưởng đến tất cả các khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cả chức...... hiện toàn bộ
#bệnh thấp khớp #chức năng tình dục #viêm khớp dạng thấp #viêm cột sống dính khớp #hội chứng Sjögren #lupus ban đỏ hệ thống #xơ cứng hệ thống #fibromyalgia #rối loạn chức năng tình dục
Tổng số: 149   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10